Có 1 kết quả:

包藏 bāo cáng ㄅㄠ ㄘㄤˊ

1/1

bāo cáng ㄅㄠ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chứa chấp, che giấu

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to harbor
(3) to conceal

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0